Loại |
Cảm biến Super HAD CCD |
Kích cỡ |
1/2.3 (7.76mm) |
Điểm ảnh tổng |
Xấp xỉ 20.4 triệu điểm ảnh |
Điểm ảnh hữu dụng |
Xấp xỉ 20.1 triệu điểm ảnh |
Ống kính |
Loại ống kính |
Ống kính Sony |
Chỉ số F |
F3.0(W) – 5.9(T) |
Tiêu cự (f=) |
f=4.5-157.5mm |
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16: 9 |
f= 27.2 – 954mm |
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4: 3 |
f= 25 – 875mm |
Tiêu cự (35mm) – Movie 16: 9 |
f= 30.3 – 1060mm |
Tiêu cự (35mm) – Movie 4: 3 |
f= 27.8 – 973mm |
Phạm vi lấy nét (iAuto) |
W: Xấp xỉ 1cm(0.03″) đến vô cực, T: Xấp xỉ 150cm(4.92″;) đến vô cực |
Phạm vi lấy nét (Program Auto) |
W: Xấp xỉ 1cm(0.03″) đến vô cực, T: Xấp xỉ 150cm(4.92″;) đến vô cực |
Zoom quang học |
35x (cho quay phim) |
Zoom tỉ lệ – Ảnh tĩnh |
20M xấp xỉ 70x / 10M xấp xỉ 49x / 5M xấp xỉ 69x / VGA xấp xỉ 280x / 2M(16.9) xấp xỉ 93x |
LCD |
Kích cỡ màn hình |
7.5cm |
Số điểm ảnh |
460,800 điểm ảnh |
Tên |
ClearPhoto / TFT LCD |
Cài đặt mức sáng |
5(sáng) / 4 / 3 / 2 / 1(tối) |
Các đặc tính ghi hình |
Hệ thống ổn định hình ảnh |
Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot |
Chế đố lấy nét – Multi-Point AF |
Có |
Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF |
Có |
Chế đố lấy nét – Spot AF |
Có |
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus) |
Có |
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) |
Có |
Đo sáng – Multi Pattern |
Có |
Đo sáng – Center-Weighted |
Có |
Đo sáng – Spot |
Có |
Bù trừ phơi sáng |
+/- 2.0 EV, 1/3 EV step |
Cài đặt độ nhạy ISO |
Ảnh tĩnh: Auto(80/100/200/400/800/1600/3200)*3, Phim: Auto(ISO200-1600 Level) |
Cân bằng trắng |
Auto/Daylight/Cloudy/Incandescent/Fluor. Cân bằng trắng: 1-3 /Flash/One Push, One Push Set |
Tốc độ màn trập |
iAuto(2 – 1/1500) / Program Auto(1 – 1/1500) / Manual(30 – 1/1500) |
Hẹn giờ tự chụp |
Off / 10sec. / 2sec. / portrait 1 / portrait 2 |
Chế độ đèn Flash |
Auto / Flash On / Slow Synchro / Flash Off / Advanced Flash |
Vùng chiếu sáng |
ISO Auto: Xấp xỉ 0.4m đến 6.8m(1.3 ft đến 22.3 ft)(W) /Xấp xỉ 1.5m đến 3.6 m(4.9 ft đến 11.8 ft)(T),ISO3200: lên đến xấp xỉ 13.7 m(44.9 ft)(W) /Xấp xỉ 7.2 m(23.6 ft)(T) |
Auto Macro |
Có |
Đèn lấy nét tự động |
Auto / TẮT |
Khẩu độ |
iAuto (F3.0/F7.7 (W), 2 bước với bộ lọc KTS) / Program Auto (F3.0/F7.7 (W), 2 bước với bộ lọc KTS) |
Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có |
Auto / TẮT |
Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt |
Có (Có phím chọn) |
Nhận diện khuôn mặt – tối đa |
8 khuôn mặt |
Tối ưu hóa khoảng cách |
Tiêu chuẩn / TẮT/ Tăng cường |
Chế độ chụp ảnh |
Chế độ tự động thông minh |
Có |
Easy Shooting |
Có |
Program Auto |
Có |
Movie Mode |
Có |
Panorama |
Có |
Chọn cảnh |
Có |
Hiệu ứng hình ảnh |
Có |
Thiết lập đo sáng bằng tay |
Có |
Chọn cảnh |
Nhạy sáng cao |
Có |
Cảnh đêm |
Có |
Chân dung buổi đêm |
Có |
Soft Snap |
Có |
Phong cảnh |
Có |
Cảnh biển |
Có |
Cảnh tuyết |
Có |
Ảnh pháo hoa |
Có |
Chụp thức ăn |
Có |
Chụp động vật |
Có |
Làm mịn da |
Có |
Hiệu ứng hình ảnh |
Toy Camera |
Có |
Pop Colour |
Có |
Partial Colour |
Có |
Soft High-key |
Có |
Các loại thẻ nhớ tương thích |
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) |
Có*6 |
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) |
Có*6 |
Memory Stick PRO Duo – High Speed |
Có*6 |
Memory Stick PRO HG Duo |
Có*6 |
Thẻ Memory card SD |
Có*6 |
SDHC Memory Card |
Có*6 |
SDXC Memory Card |
Có*6 |
Memory Stick XC-HG Duo |
Có*6 |
Memory Stick Micro |
Có*6*7 |
Memory Stick Micro (Mark2) |
Có*6*7 |
Micro SD Memory Card |
Có*6*7 |
Micro SDHC Memory Card |
Có*6*7 |
Thẻ nhớ Micro SDXC |
Có*6*7 |
Định dạng ảnh tĩnh |
Stamina (Thời gian Pin) |
Xấp xỉ 350 / Xấp xỉ 175 phút |
20M(5,152×3,864) chế độ 4: 3 |
Có |
15M(5,152×2,896) chế độ 16: 9 |
Có |
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4: 3 |
Có |
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4: 3 |
Có |
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16: 9 |
Có |
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080) |
Có |
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) |
Có |
Sweep Panorama Standard (4,912×1,080/3,424×1,920) |
Có |
Định dạng quay phim |
VGA (640 X 480 / 30fps) |
Có |
1,280 X 720 (Fine) (1,280 X 720 / 30fps) |
Có |
1,280 X 720 (Standard) (1,280 X 720 / 30fps) |
Có |
Các đặc tính kỹ thuật khác |
Nhận diện khuôn mặt |
Có |
Chụp hình trong khi đang quay phim |
Có |
Chức năng nhận diện nụ cười |
Có |
Hiển thị ô kẻ |
Có |
Hiệu ứng làm đẹp hình ảnh Beauty Effect |
Có |
Date View |
Có |
Phát Slideshow với nhạc |
Có |
Start-up Time |
Xấp xỉ 1 giây |
Shooting Time Lag |
0.5 giây |
Shutter Release Time Lag |
Khoảng 0.15 giây. |
Shooting Interval |
1.8 giây |
Built-in Microphone |
Mono |
Khả năng zoom quang học khi quay phim |
Xấp xỉ 70x |
Biểu đồ đo sáng |
Có (On/Off) |
Chế độ phát |
Slide Show – Xuất Video |
SD |
Slide Show – Movie |
Có |
Slide Show – Hiệu ứng |
Simple / Nostalgic / Stylish / Active |
Slide Show Music – Số lượng giai điệu |
Lựa chọn / TẮT |
Tải nhạc |
Có |
Automatic Image Rotation |
Có |
Movie |
Có |
USB |
USB Connection – Mass Storage |
Có |
USB kết nối – PTP/MTP |
Có |
Hi-Speed USB |
Có |
Phụ kiện tùy chọn tương thích |
Có thể gắn chân máy |
Có |
Nguồn cung cấp |
Pin theo máy |
Điện thhế tối đa: 6.0V, |
Kích cỡ & trọng lượng |
Kích thước (rộng x cao x dày) |
Xấp xỉ 127.5 x 89.0 x 91.7mm |
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) |
Khoảng 590g |
Trọng lượng (chỉ có thân máy) |
Xấp xỉ 495g |
Phụ kiện theo máy |
Phụ kiện theo máy |
Pin AA, dây đeo vai, nắp đậy ống kính, dây giữ nắp ống kính, dây Multi USB(1-837-783-**), Hướng dẫn sử dụng |
There are no reviews yet.